Cách phòng và điều trị loãng xương sớm

 Không ít người dưới 50 tuổi, thậm chí mới ngoài 30 đã mắc phải bệnh loãng xương mà không biết.

Nếu không phát hiện và xử trí sớm, loãng xương có thể gây đau đớn, gãy xương liên tục, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cuộc sống.



1. Loãng xương sớm – mối nguy thầm lặng

Bệnh loãng xương sớm là tình trạng xương yếu, dễ gãy xảy ra trước tuổi 50. Nguy hiểm nhất là khi bệnh xuất hiện ở người dưới 40.

Trong giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ rệt, khiến nhiều người chủ quan. Khi xương đã yếu, các biểu hiện bắt đầu xuất hiện như:

  • Đau lưng do xẹp đốt sống.
  • Khó xoay người, cúi hoặc ngửa cổ.
  • Lưng gù, chiều cao giảm dần.
  • Nguy cơ gãy xương tăng cao, dễ tái phát nhiều lần.

Ở người trẻ, vị trí dễ gãy nhất là cột sống, cổ tay và cổ xương đùi. Chỉ một va chạm nhẹ hoặc té ngã cũng có thể gây gãy xương.

Ngoài ra, xương sườn, xương chậu hay xương cánh tay cũng có thể bị ảnh hưởng.

Không chỉ gây tổn thương thể chất, bệnh loãng xương sớm còn ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý.

Người bệnh hạn chế vận động, khó tham gia hoạt động yêu thích, dễ sinh ra mặc cảm, lo âu và trầm cảm.

Đây là lý do bệnh được gọi là “sát thủ thầm lặng” đối với sức khỏe người trẻ.

2. Phòng ngừa bệnh loãng xương từ sớm

Xương phát triển mạnh nhất trước 30 tuổi, sau đó bắt đầu giảm dần. Vì vậy, phòng ngừa loãng xương cần bắt đầu từ khi còn trẻ.

Ăn uống hợp lý để phòng bệnh loãng xương

  • Bổ sung canxi: Người trưởng thành cần 1000–1200 mg canxi mỗi ngày. Canxi có nhiều trong sữa, sữa chua, đậu phụ, cá hồi, cá mòi, rau xanh đậm màu…
  • Bổ sung vitamin D: Giúp cơ thể hấp thu canxi tốt hơn. Nguồn vitamin D tự nhiên đến từ ánh nắng mặt trời, cá hồi, lòng đỏ trứng, nấm. Người ít ra ngoài nắng có thể bổ sung vitamin D bằng viên uống theo chỉ định.
  • Ăn đa dạng: Ưu tiên protein chất lượng cao (thịt nạc, cá, đậu), rau củ quả, hạt. Tránh ăn kiêng cực đoan hoặc chế độ ăn thiếu cân bằng.

Vận động khoa học để phòng bệnh loãng xương

  • Tập luyện giúp kích thích xương chắc khỏe.
  • Nên đi bộ nhanh, leo cầu thang, nhảy dây, tập tạ nhẹ hoặc các bài tập sức nặng như squat, hít đất, lunge.
  • Tập ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.

Tránh các yếu tố hại xương

  • Hút thuốc, uống nhiều rượu bia, nước ngọt có ga, cà phê quá mức đều làm xương yếu nhanh hơn.
  • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân hoặc thiếu cân.

3. Bệnh loãng xương sớm có chữa được không?

Loãng xương có thể điều trị bằng thuốc, nhưng không phải ai cũng cần dùng thuốc ngay. Quyết định điều trị phụ thuộc vào kết quả đo mật độ xương và tình trạng cụ thể.

Khi nào cần dùng thuốc trị loãng xương?

  • Chỉ số T-score ≤ -2.5 (loãng xương nặng).
  • Đã từng gãy xương do loãng xương, dù T-score cao hơn -2.5.
  • T-score từ -1 đến -2.5 (thiếu xương) nhưng kèm nguy cơ gãy cao.
  • Trường hợp có bệnh nền làm hủy xương, bác sĩ sẽ cân nhắc.
  • Với người dưới 40 tuổi, cần tìm và xử lý nguyên nhân (như thiếu hormone, bệnh mạn tính, dùng thuốc lâu dài) trước khi nghĩ đến điều trị thuốc.

Các loại thuốc chống loãng xương thường dùng

  • Thuốc chống hủy xương Fosamax 70mg (Bisphosphonates): Làm chậm quá trình mất xương, được dùng phổ biến.
  • Denosumab: Dành cho người có nguy cơ gãy cao và không dung nạp bisphosphonates.
  • Thuốc tạo xương: Kích thích hình thành xương mới, dùng cho trường hợp nặng.

Bao gồm Zoledronic acid teriparatide và romosozumab (loại mới, hiệu quả cao nhưng chi phí đắt).

Lưu ý: người bệnh tuyệt đối không tự ý dùng thuốc, chỉ dùng khi có chỉ định từ bác sĩ.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cách nào để nhận biết mình có nguy cơ huyết khối

Những điểm cần lưu ý khi dùng thuốc cinahet-30

Những chú ý khi điều trị loãng xương với aclasta 5mg/100ml