Bài đăng

Thuốc sintrom 4mg của hãng nào dùng là tốt nhất

Hình ảnh
Khi nói đến việc chọn thuốc Sintrom 4 mg (hoạt chất Acenocoumarol) “của hãng nào tốt nhất”, có vài yếu tố quan trọng cần lưu ý — không chỉ thương hiệu mà còn bao gồm nơi sản xuất, chứng nhận, minh bạch về xuất xứ, và điều kiện lưu hành tại Việt Nam.  Dưới đây là phân tích giúp bạn hiểu rõ hơn, nhưng luôn nhớ : việc lựa chọn thuốc phải theo chỉ định của bác sĩ và được mua tại nhà thuốc uy tín. Các hãng/thương hiệu được biết tới tại Việt Nam Dưới đây là một số hãng sản xuất Sintrom 4 mg được nhắc đến trong thông tin tại Việt Nam: Hãng SERB Pharmaceuticals (Hà Lan) – được ghi là nhà sản xuất của “Sintrom 4 mg” tại Việt Nam. Hãng Novartis Farma S.p.A. (Ý) – cũng được ghi là doanh nghiệp sản xuất biệt dược Sintrom 4 mg. Hãng Merus Labs – được nhắc tới là thương hiệu Sintrom 4 mg (Acenocoumarol) tại Việt Nam. Vì sao không thể khẳng định “hãng này tốt nhất” một cách tuyệt đối Chất lượng của một thuốc không chỉ phụ thuộc vào thương hiệu mà còn tiêu ch...

Những chú ý khi điều trị loãng xương với aclasta 5mg/100ml

Hình ảnh
  Khi điều trị loãng xương bằng thuốc Aclasta 5mg/100ml (acid zoledronic 5mg/100ml) , có một số điểm rất quan trọng cần chú ý để đảm bảo hiệu quả và an toàn .  Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu mà THUỐC TRỢ GIÁ đã tổng hợp và giới thiệu đến bạn đọc Chú ý khi điều trị loãng xương với aclasta 5mg/100ml 1. Hiểu về Aclasta Hoạt chất: Zoledronic acid 5mg/100ml (thuộc nhóm bisphosphonate). Dạng dùng: Truyền tĩnh mạch (IV) một lần mỗi năm . Tác dụng: Ức chế quá trình hủy xương, giúp tăng mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương ở người loãng xương sau mãn kinh, nam giới loãng xương, hoặc do dùng corticoid lâu dài.   2. Trước khi truyền Aclasta Kiểm tra chức năng thận: Chỉ truyền khi creatinin máu bình thường (ClCr > 35 ml/phút) . Nếu bị suy thận hoặc mất nước , phải hoãn truyền . Bổ sung canxi và vitamin D: Thiếu canxi có thể gây co giật, tê bì, chuột rút sau truyền . Cần uống canxi 500–1200 mg/ng...

Những điểm cần lưu ý khi dùng thuốc cinahet-30

Hình ảnh
Khi sử dụng thuốc Cinahet-30 (hoạt chất cinacalcet hydrochloride 30 mg ), người bệnh cần đặc biệt lưu ý nhiều điểm quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn . Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu: Những điểm cần lưu ý khi dùng thuốc cinahet-30 1. Hiểu rõ công dụng của thuốc Cinahet-30 chứa cinacalcet , thuộc nhóm thuốc điều hòa hormone tuyến cận giáp (calcimimetic) . Thuốc được dùng để: Điều trị tăng hormone tuyến cận giáp (PTH) ở bệnh nhân suy thận mạn đang chạy thận nhân tạo . Giảm nồng độ canxi trong máu ở bệnh nhân ung thư tuyến cận giáp hoặc tăng canxi máu do cường cận giáp nguyên phát mà không phẫu thuật được. 2. Cách dùng đúng với Cinahet-30 Uống nguyên viên với thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn để giúp hấp thu tốt hơn. Không nghiền, nhai hay bẻ viên nếu không có chỉ định của bác sĩ. Dùng đều đặn mỗi ngày , cùng một thời điểm để duy trì nồng độ thuốc ổn định. Nếu quên liều , uống ...

Cách nào để nhận biết mình có nguy cơ huyết khối

Hình ảnh
  Để biết mình có nguy cơ huyết khối ( cục máu đông ), bạn cần chú ý cả yếu tố nguy cơ lẫn dấu hiệu cảnh báo sớm. Cục máu đông có thể hình thành trong tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi) hoặc trong động mạch (nhồi máu não, nhồi máu cơ tim). Cách nhận biết có nguy cơ huyết khối 1. Các yếu tố nguy cơ cao dễ dẫn đến huyết khối Bạn có thể có nguy cơ nếu thuộc một hoặc nhiều nhóm sau:                 Tuổi cao (thường > 60 tuổi).                 Ít vận động, nằm lâu: sau phẫu thuật, chấn thương, nằm viện dài ngày.                 Béo phì, hút thuốc lá.                 Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có cục máu đông.        ...

Cách phòng và điều trị loãng xương sớm

Hình ảnh
  Không ít người dưới 50 tuổi, thậm chí mới ngoài 30 đã mắc phải bệnh loãng xương mà không biết. Nếu không phát hiện và xử trí sớm, loãng xương có thể gây đau đớn, gãy xương liên tục, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cuộc sống. 1. Loãng xương sớm – mối nguy thầm lặng Bệnh loãng xương sớm  là tình trạng xương yếu, dễ gãy xảy ra trước tuổi 50. Nguy hiểm nhất là khi bệnh xuất hiện ở người dưới 40. Trong giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ rệt, khiến nhiều người chủ quan. Khi xương đã yếu, các biểu hiện bắt đầu xuất hiện như: Đau lưng do xẹp đốt sống. Khó xoay người, cúi hoặc ngửa cổ. Lưng gù, chiều cao giảm dần. Nguy cơ gãy xương tăng cao, dễ tái phát nhiều lần. Ở người trẻ, vị trí dễ gãy nhất là cột sống, cổ tay và cổ xương đùi. Chỉ một va chạm nhẹ hoặc té ngã cũng có thể gây gãy xương. Ngoài ra, xương sườn, xương chậu hay xương cánh tay cũng có thể bị ảnh hưởng. Không chỉ gây tổn thương thể chất,  bệnh loãng xương sớm  còn ảnh hưởng nặng nề đến tâ...

Dùng thuốc pentasa 500mg cần chú ý những điều gì

Hình ảnh
  Pentasa 500mg  là một thuốc chống viêm đường ruột nằm trong nhóm  thuốc tiêu hóa tiết niệu , chứa hoạt chất chính mesalazine (mesalamine, 5-aminosalicylic acid – 5-ASA). Đối tượng cần thận trọng khi dùng pentasa 500mg Bệnh nhân suy thận hoặc có tiền sử bệnh thận → mesalazine có thể gây độc tính trên thận (viêm thận kẽ, suy thận). Cần kiểm tra chức năng thận định kỳ. Bệnh nhân suy gan → nguy cơ tích lũy thuốc. Người có tiền sử dị ứng với salicylat (aspirin) hoặc sulfasalazine → có thể phản ứng chéo. Người bị hen suyễn → dễ bị các phản ứng quá mẫn. Phụ nữ mang thai và cho con bú → cân nhắc lợi ích/nguy cơ, thường chỉ dùng khi thật cần thiết. Xét nghiệm theo dõi các chức năng các cơ quan Trước khi dùng và trong quá trình điều trị: kiểm tra máu (công thức máu, chức năng gan, chức năng thận). Nếu có giảm bạch cầu, thiếu máu, tăng men gan, suy thận → phải ngừng thuốc ngay. Tác dụng không mong muốn thường gặp Tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi. Da – dị ứng: phát ...

Cơ chế hạ huyết áp cho người bị cao huyết áp

Hình ảnh
 1. Cơ bản về huyết áp Huyết áp = Cung lượng tim (tim bơm máu ra bao nhiêu) × Sức cản ngoại biên (sự co hẹp hay giãn của mạch máu). Huyết áp cao xảy ra khi tim bơm quá mạnh/quá nhiều hoặc mạch máu co hẹp làm tăng sức cản. Vì vậy, cơ chế hạ huyết áp tập trung vào giảm cung lượng tim và/hoặc giãn mạch máu. Cơ chế hạ huyết áp 2. Các cơ chế hạ huyết áp chính (A) Tác động lên tim Giảm nhịp tim hoặc sức co bóp → tim bơm máu nhẹ nhàng hơn → huyết áp hạ. (Ví dụ: thuốc chẹn beta). (B) Tác động lên mạch máu Giãn mạch: làm lòng mạch rộng ra, giảm sức cản ngoại biên → huyết áp giảm. (Ví dụ: thuốc chẹn kênh canxi, thuốc giãn mạch trực tiếp). Xem: thuốc huyết áp coversyl 5mg , thuốc coveram 5/5 (C) Tác động lên thận Tăng thải muối và nước → giảm thể tích máu tuần hoàn → huyết áp hạ. Dùng các dòng thuốc lợi tiểu để tăng bài tiết (D) Tác động lên hệ RAA (Renin – Angiotensin – Aldosterone) Ức chế renin hoặc angiotensin II → mạch không co thắt, giữ muối nước ít hơn →...